Phiên âm : cài dān.
Hán Việt : thái đan.
Thuần Việt : thực đơn, menu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực đơn, menu(菜单儿)开列各种菜肴名称的单子也叫菜单子