VN520


              

菜单

Phiên âm : cài dān.

Hán Việt : thái đan.

Thuần Việt : thực đơn, menu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thực đơn, menu
(菜单儿)开列各种菜肴名称的单子也叫菜单子


Xem tất cả...